Có 2 kết quả:
搬迁户 bān qiān hù ㄅㄢ ㄑㄧㄢ ㄏㄨˋ • 搬遷戶 bān qiān hù ㄅㄢ ㄑㄧㄢ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relocated household
(2) unit that has moved
(2) unit that has moved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relocated household
(2) unit that has moved
(2) unit that has moved
Bình luận 0