Có 2 kết quả:

搬迁户 bān qiān hù ㄅㄢ ㄑㄧㄢ ㄏㄨˋ搬遷戶 bān qiān hù ㄅㄢ ㄑㄧㄢ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) relocated household
(2) unit that has moved

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) relocated household
(2) unit that has moved

Bình luận 0